Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep at arm” Tìm theo Từ (2.804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.804 Kết quả)

  • trợ giá nông sản,
  • cần lắp ráp kiểu ống lồng,
  • cần điều khiển ngang (bánh lái treo),
  • máy cần ngang, máy cần x,
  • tuân thủ hợp đồng,
  • quan sát,
  • ghi chép sổ sách, giữ sổ sách,
  • sự phóng điện duy trì,
  • giữ gìn trật tự,
  • chất trên boong,
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • nhánh sông đến,
  • cần máy trục,
  • cánh tay đòn lực, tay đòn của lực,
  • cầu nhánh bằng nhau,
  • nhánh sông tàu qua lại được,
  • hệ bàn tay-cách tay,
  • cụm cần lắc,
  • trục cần đẩy, trục cần đẩy (cò mổ), trục cần lắc, trục cần mổ, trục càn mổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top