Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make see red” Tìm theo Từ (5.889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.889 Kết quả)

  • cá tuyết đỏ,
  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • / 'red 'si: /, biển Đỏ còn gọi là hồng hải hay xích hải có thể coi là một vịnh nhỏ của Ấn Độ dương nằm giữa châu phi và châu Á. biển này thông ra đại dương ở phía nam thông qua eo biển bab el mandeb...
  • Thành Ngữ:, to see red, bừng bừng nổi giận, nổi xung
  • / ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông,
"
  • trầm tích hồ,
  • / ´si:d¸keik /, danh từ, bánh ngọt có hạt (hạt cây carum..),
  • bánh kéc có hạt mùi, bánh ngọt có hạt mùi,
  • / red /, Tính từ (so sánh): Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú),...
  • Danh từ: Đáy biển,
  • Danh từ: (nông nghiệp) luống đất tốt để gieo hạt, nơi phát triển,
  • Ngoại động từ .re-read: Đọc lại,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • mạch vỉa,
  • công tắc đóng-đóng,
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • Danh từ: bánh khô dầu (nuôi gia súc),
  • bộ triệt sản nữ,
  • chịu biến dạng dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top