Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make see red” Tìm theo Từ (5.889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.889 Kết quả)

  • đèn đỏ,
  • tím đỏ,
  • Danh từ: rượu vang đỏ,
  • Danh từ: (động vật học) cá hồi đỏ, cá hồi đỏ,
  • Danh từ: (kỹ thuật) độ cứng nóng đỏ,
  • Danh từ: sự nóng đỏ, sự nhiệt liệt, sự quá khích,
  • / ´red¸hɔt /, Tính từ: nóng đỏ (kim loại), Đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt; hết sức, (thông tục) nóng hổi, mới nhận, hoàn toàn mới (về tin tức), Kỹ...
  • / ´red¸nekt /, tính từ, có cổ đỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác,
  • cá mòi muối sấy khô hun khói,
  • / ´red¸ʃɔ:t /, (adj) giòn nóng, tính từ, (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng,
  • thuỷ triều đỏ, sự sinh sôi nảy nở của các sinh vật phù du độc sống ở biển và thường làm chết cá, có lẽ do bị kích thích bởi sự gia tăng các chất dinh dưỡng. một cơn thủy triều như vậy có...
  • bộ cộng màu đỏ,
  • điều khoản đỏ, điều khoan đỏ (trong thư tín dụng), letter of credit with red clause, thư tín dụng với điều khoản đỏ, red clause ( letterof ) credit, thư tín dụng điều khoản đỏ, red clause credit, thư tín dụng...
  • danh từ, (động vật học) hươu hung, hươu châu Âu,
  • cá nạng,
  • đất đỏ, đất đỏ,
  • riềm đỏ,
  • gan hóa đỏ,
  • nung đỏ,
  • laze màu đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top