Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Neighborhood watch” Tìm theo Từ (637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (637 Kết quả)

  • ca trực đêm (0-4giờ), Danh từ: ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng),
  • đồng hồ bấm giây,
  • Danh từ: chó giữ nhà, (nghĩa bóng) người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người kiểm soát, a watch-dog...
"
  • lửa báo hiệu, Danh từ: lửa báo hiệu, lửa trại (lính),
  • Danh từ: (quân sự) trạm gác, chòi canh,
  • Danh từ: Đêm giao thừa,
  • máy tiện đồng hồ, máy tiện để bàn,
  • tháp quan trắc, chòi quan sát, tháp canh, chòi quan sát, chòi canh gác,
  • ca nô tuần tiễu, Danh từ: (hàng hải) ca nô tuần tiễu,
  • Danh từ: (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm, ( số nhiều) điểm danh người gác, khẩu hiệu; châm ngôn,
  • / mætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), Danh từ: cuộc thi đấu, Địch thủ, đối thủ; người...
  • / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc, mụ già xấu xí, mụ phù thủy, Ngoại động từ:...
  • trực ngày, ca trực ngày,
  • trực (trên) boong tàu,
  • đồng hồ hiện số,
  • đồng hồ điện tử,
  • ca trực đêm (0-4 giờ),
  • trực ra đa,
  • / 'stɔpwɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ bấm giờ (chạy đua),
  • Danh từ: kính đồng hồ, (hàng hải) đồng hồ cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top