Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not known” Tìm theo Từ (4.098) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.098 Kết quả)

  • / noun /, Toán & tin: đã biết, Kỹ thuật chung: đã biết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • hàm đã biết,
  • nợ đã biết,
  • Tính từ: Ít ai biết đến,
  • dòng đã biết,
  • tổn thất đã biết,
  • sự hao hụt tính toán được,
  • / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, Đã biết mùi, đã trải...
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • mỏ than đáng tin cậy,
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • dấu hiệu nổi tiếng, mác nổi tiếng,
  • dụng cụ chuẩn, dụng cụ đã biết rõ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top