Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phony up” Tìm theo Từ (1.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.874 Kết quả)

  • Danh từ: tóc cột kiểu đuôi ngựa (của phụ nữ),
  • Danh từ: máy tự động trả lời điện thoại ( mỹ),
  • cạc điện thoại, gọi điện thoại, thẻ (gọi) điện thoại,
"
  • đầu cắm điện thoại, phích cắm điện thoại,
  • tiền giả,
  • tuyến điện thoại, đường dây điện thoại,
  • danh mục điện thoại,
  • phanh prony, bộ thắng prony (để đo công suất), bộ thắng prony,
  • điện thoại internet,
  • điện thoại di động,
  • điện thoại truyền hình,
  • điện thoại trong xe, điện thoại ở ô tô, điện thoại trên xe hơi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động; điện thoại trả tiền, Từ đồng nghĩa: noun, call box , coin telephone , pay station , public telephone...
  • như phone booth, buồng telephon, buồng điện thoại, phòng điện thoại công cộng,
  • nút điện thoại,
  • Danh từ: hộp thư truyền thanh/truyền hình, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như call in, a phone in show, (thuộc ngữ) mục hộp thư truyền hình
  • công ty giả,
  • đầu nối âm thanh,
  • chốt cắm phono, phích cắm máy hát đĩa, đầu cắm máy hát,
  • mạng điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top