Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put into order” Tìm theo Từ (4.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.340 Kết quả)

  • đưa vào khớp, ăn khớp (bánh răng), làm ăn khớp, vào khớp,
  • Thành Ngữ:, in/into reverse order, từ cuối trở lại đầu; đảo ngược trật tự
"
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • đặt vào khớp, đặt vào khớp,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • Thành Ngữ: không trật tự, bị hỏng, bị loại bỏ, hư hỏng, sai quy định, sai thứ tự, có tình huống trái thường, có trục trặc, hỗn loạn, hỏng, out of order, xấu, hỏng (máy),...
  • / ´autəv¸ɔ:də /, Kỹ thuật chung: lệch khỏi trật tự, sai hỏng, hư hỏng(về máy móc),
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • bán hàng hóa ra thị trường,
  • Thành Ngữ:, put more powder into it !, hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
  • đưa tàu vào khai thác,
  • hãy cho chiếc ô tô chạy lùi,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top