Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put into order” Tìm theo Từ (4.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.340 Kết quả)

  • điều tra,
  • sự đồng cấu vào,
  • ánh xạ vào,
  • Thành Ngữ:, to put a crimp in ( into ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • bán hàng qua thư tín, đơn đặt hàng qua bưu điện, thư đặt hàng,
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • phiếu chuyển tiền, thư chuyển tiền,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • bắt tay xử lý đơn đặt hàng này,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • Danh từ: (thông tục) sự giới thiệu, sự tiến cử,
  • prefix. chỉ trong,
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • Danh từ: (viết tắt của) information,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top