Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Running out on” Tìm theo Từ (5.918) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.918 Kết quả)

  • đoạn thoát dao (cắt ren),
  • sự thiêu cháy,
  • lỗ chảy ra,
  • sự cháy hoàn toàn, sự phai màu,
  • sự chạy lệch tâm,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • sự chạy lệch tâm,
  • đồ gá vặn đai ốc, máy vặn đai ốc,
"
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • / 'rʌniɳ /, Danh từ: cuộc chạy đua, sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành, sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự...
  • sự chạy sai đường, sự chạy nhầm đường,
  • sự nung đất,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • van khóa cầm chừng,
  • sự hành trình không tải, sự chạy không tải,
  • chất tăng cháy,
  • sự giảm biên chế, sự giảm biên chế (nhân viên),
  • sự tiện,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top