Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stumble on” Tìm theo Từ (2.568) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.568 Kết quả)

  • cồng kềnh [xe chở cồng kềnh],
  • / ´rʌmbl¸tʌmbl /, danh từ, xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên,
  • / ´skimbəl´skæmbəl /, tính từ, không có mạch lạc, lộn xộn,
  • / 'stʌmbl /, Danh từ: sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã, sự vấp (khi nói, chơi nhạc...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm, Nội...
  • / ´skʌmbl /, Danh từ: sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu, (hội họa) sự day, Ngoại động từ: sơn đè lên để làm cải...
  • / stʌbl /, Danh từ: gốc rạ, râu (tóc) mọc lởm chởm, three days stubble on his chin, râu ba ngày chưa cạo lởm chởm trên cằm hắn
  • Danh từ: người vấp ngã, người phạm lỗi lầm,
  • / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng không gọn gàng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn...
"
  • Nội động từ: gây tiếng động như tiếng trống, nói năng hàm hồ, lười biếng,
  • Danh từ: dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng, Nội động từ: Đi kéo lê, đi lết; đi...
  • / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, Động từ: càu nhàu, cằn nhằn, gầm lên (sấm),
  • / ´tʌmblə /, Danh từ: cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng), một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful, người...
  • / krʌmbl /, Nội động từ: vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, Danh...
  • / ´stʌbli /, tính từ, (thuộc) gốc rạ; như gốc rạ, có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm, a stubbly beard, bộ râu lởm chởm, a stubbly chin, cằm lởm chởm
  • / stempl /, Danh từ: xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ),
  • Danh từ: cánh đồng đầy những gốc rạ,
  • đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ
  • / steibl /, Tính từ: vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay đổi; kiên định, kiên quyết, bình tĩnh; vững vàng; đáng tin; cân bằng; không dễ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top