Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thật” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • chưa kể,
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • Idioms: to be persuaded that, tin chắc rằng
  • thời gian giữ thẻ bài,
"
  • Thành Ngữ:, be of the opinion that.., cho rằng, nghĩ rằng
  • Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • Thành Ngữ:, that tells its own tale, điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
  • Idioms: to take one 's dick that, thề, quả quyết rằng.
  • đây là lần đầu tiên tôi gặp 1 người đến từ vn,
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • , it stands to reason that ..., thật là hợp lý là..., điều đó là hiển nhiên...
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird
  • Thành Ngữ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • Thành Ngữ:, that makes two of us, (thông tục) hai chúng ta là một
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • Thành Ngữ:, that won't work with me, (thông t?c) di?u dó không h?p v?i tôi
  • Thành Ngữ:, sheep that have no shepherd, quân vô tướng, hổ vô đấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top