Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whiz kid” Tìm theo Từ (687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (687 Kết quả)

  • thần đồng,
  • danh từ, thần đồng, người trẻ mà uy tín lớn,
  • / wiz /, Danh từ: tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), Nội động từ: rít, vèo, Hình Thái Từ: Từ...
  • / kid /, Danh từ: con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, Động từ: Đẻ (dê), Danh...
  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
  • hồ sơ cấp cứu, bộ dụng cụ cấp cứu,
"
  • Danh từ: Đảng viên đảng uých (đảng tiền thân của đảng tự do ở anh),
  • / win /, danh từ, (thực vật học) cây kim tước,
  • / fiz /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của physiognomy (gương mặt, nét mặt, diện mạo),
  • / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời, Xây dựng: tời, Cơ...
  • hình thái hép có nghĩa là rễ, rhizome, thân rễ
  • / wip /, Danh từ: roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đảng trong nghị...
  • Danh từ: tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, Nội động từ: kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...),...
  • đồ nghề thợ mộc,
  • đồ nghề sửa chữa,
  • đồ nghề vẽ,
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • đồ nghề thợ mộc,
  • / ´kid´glʌv /, tính từ, mềm mỏng, tế nhị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top