Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whiz kid” Tìm theo Từ (687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (687 Kết quả)

  • / kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg), (từ lóng) nhà trọ, chỗ ở, giường, Nội động...
  • / lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây dựng: van, Cơ - Điện tử: nắp, vung, chụp,
  • / skid /, Danh từ: má phanh (dùng (như) một cái phanh trên bánh xe), sự trượt; sống trượt, cái chèn, cái chặn, (hàng không) nạng đuôi (của máy bay), xuống chó, xuống dốc (bóng),...
  • Thời quá khứ của .do:,
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • Danh từ: rượu vang trắng lẫn với rượu màu,
  • / rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình thái từ: Xây dựng: tống khứ, Từ...
  • / bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, hồ sơ dự thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), Động...
  • nhận dạng/phần tử nhận dạng người sử dụng,
  • puli định hướng, puli cố định,
  • Thành Ngữ:, to whip away, đánh, quất, đuổi (người nào)
  • Thành Ngữ:, to whip up, giục (ngựa) chạy tới
  • Danh từ: thông báo viết của thủ lĩnh đảng gửi cho các nghị sĩ của đảng yêu cầu họ tham gia một cuộc tranh luận và bỏ phiếu theo một hướng riêng,
  • puli dẫn hướng,
  • Thành Ngữ:, to whip in, tập trung, lùa vào một nơi (bằng roi)
  • Thành Ngữ:, to whip creation, hơn tất cả
  • Thành Ngữ:, to whip on, quất ngựa chạy tới
  • Thành Ngữ:, to whip out, rút nhanh; tuốt (kiếm)
  • van ống khói kiểu lá chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top