Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Work like a dog” Tìm theo Từ (10.824) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.824 Kết quả)

  • Tính từ: như chó, dog-like fidelity, sự trung thành như chó đối với chủ
  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • Thành Ngữ:, to work like a nigger, làm việc rất cực nhọc
  • Thành Ngữ:, to work like a navvy, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
"
  • Thành Ngữ:, a cat-and-dog life, cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
  • thời gian có thể sử dụng,
  • / ´laif¸wə:k /, danh từ, sự nghiệp của cả đời, công việc của cả đời,
  • niên hạn sử dụng,
  • việc sản xuất vôi,
  • Tính từ: giống con sâu; dạng giun, khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh,
  • Thành Ngữ:, treat somebody like dirt/a dog, (thông tục) coi ai chẳng ra gì
  • Thành Ngữ:, to sleep like a log, ngủ say như chết
  • Thành Ngữ:, to fall like a log, ngã vật xuống, ngã như trời giáng
  • Thành Ngữ:, sleep like a log/top, (thông tục) ngủ say như chết
  • / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
  • Thành Ngữ:, to eat ( work ) like a horse, ăn (làm) khoẻ
  • đường điểm, đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...)
  • Danh từ: bánh putđinh mứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top