Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work like a dog” Tìm theo Từ (10.824) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.824 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • Thành Ngữ:, to give a dog a bad name, trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ
  • / wɜ:k /, Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, Đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ...
  • / ´dɔg¸iə:d /,
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • Danh từ: (động vật học) chó sói đực,
  • mâm cặp vấu, mâm cặp vấu,
  • ho chènép,
  • móc ngoạm, móc ôm, móc cá,
  • đinh đóng, đinh giữ ray, cữ chặn, đinh, đinh mấu, đinh móc, đinh giữ ray, đinh mấu,
  • ca trực mạn tàu (từ 16 đến 18 giờ và 18 đến 20 giờ),
  • Danh từ: con chó chạy theo xe,
  • Danh từ: vỉ lò,
  • Danh từ: chó săn rái cá,
  • / ´pæriə¸dɔg /, danh từ, chó hoang,
  • Danht ừ: chó tuần tra,
  • như pyedog,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top