Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ốm” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.665) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bơm dập lửa, bơm chữa cháy, bơm cứu hỏa, bơm nước chữa cháy, bơm cứu hoả,
  • mômen động (lượng), mômen động học, mômen sung lượng, angular momentum principle, nguyên lý momen sung lượng
  • vòm có chốt, vòm khung lề, vòm có khớp, vòm khớp, hinged arch bridge, cầu vòm khớp
  • cộng đồng kinh tế, eec ( european economic community ), cộng đồng kinh tế châu Âu, european economic community, cộng đồng kinh tế châu Âu, west african economic community, cộng đồng kinh tế tây phi
  • nhóm đối tượng tiêu dùng, nhóm mục tiêu, nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng, target group index, chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng, target group index, chỉ số nhóm mục tiêu
  • biểu đồ mômen uốn, biểu đồ momen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
  • / strɔ /, Danh từ: rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, mẩu rơm, Ống rơm; ống hút (để hút nước uống), ( a straw) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong...
"
  • nhóm (người) sử dụng, nhóm người sử dụng, nhóm user, nhóm người dùng, bcug ( bilateralclosed user group ), nhóm người sử dụng kín hai bên, bilateral closed user group (bcug), nhóm người sử dụng kín hai bên, closed...
  • máy bơm xung, máy bơm không pittông, máy bơm xung, máy bơm không pít tông, máy bơm xung,
  • máy bơm bêtông, bơm bê tông, máy bơm bê tông, piston concrete pump, máy bơm bêtông kiểu pit tông, concrete pump , boom type, bơm bê tông kiểu tay với
  • sự đánh lửa sớm,, đánh lửa sớm, sự đánh lửa sớm, automatic spark advance, đánh lửa sớm tự động
  • / ´stʌbli /, tính từ, (thuộc) gốc rạ; như gốc rạ, có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm, a stubbly beard, bộ râu lởm chởm, a stubbly chin, cằm lởm chởm
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • động cơ dập tắt lửa, máy bơm cứu hỏa, bơm chứa cháy, bơm cứu hỏa, máy bơm chữa cháy, bơm chữa cháy,
  • máy bơm có động cơ, bơm có động cơ, bơm máy, máy bơm dùng động cơ điện, máy bơm có động cơ,
  • giấy ảnh, giấy bromua, hard bromide paper, giấy bromua cứng, soft bromide paper, giấy bromua mềm
  • / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật), Danh từ: sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm; tư thế ngồi...
  • bảng thuế quan, biểu thuế quan, suất thuế quan, thuế quan, common customs tariff, biểu thuế quan chung, common customs tariff, biểu thuế quan chung (của thị trường chung châu Âu), common customs tariff, biểu thuế quan...
  • tập lệnh, at command set, tập lệnh at, common command set (ccs), tập lệnh chung, css ( commoncommand set ), tập lệnh chung
  • bơm bánh răng, máy bơm bánh răng, máy bơm xoắn vít kép, bơm kiểu bánh răng, máy bơm (kiểu) bánh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top