Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acceptant” Tìm theo Từ | Cụm từ (168) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ
  • Thành Ngữ: sự thiên vị, acceptance of persons, sự thiên vị
  • nhận trả theo chứng từ, documentary acceptance bill, hối phiếu nhận trả theo chứng từ
  • trung tâm tài chính, financial centre acceptance credit, thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
  • Danh từ: vật liệu xây dựng, cấu kiện, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, acceptance of building materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, combustible...
  • / ´feitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết định mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance , destinism , determinism , necessitarianism , passivity , predestinarianism , predestination...
"
  • trao hợp đồng, (cũng) trao thầu, sự ký hợp đồng, khoán thầu, notification to a bidder of acceptance of his /her bid, là việc thông báo kết quả đấu thầu cho nhà thầu trúng thầu biết
  • Danh từ: thư tín dụng, thư tín dụng, thư tín dụng, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance letter of credit, thư tín dụng nhận trả, advice of letter of credit, giấy...
  • giấy chấp nhận mậu dịch, hối phiếu được người mua chấp nhận, hối phiếu nhận trả thương mại, hối phiếu thương mại, trade acceptance receivable, hối phiếu nhận trả thương mại phải thu
  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
  • Phó từ: về phương diện hoá học, về hóa học, this product is not chemically acceptable, về phương diện hoá học, sản phẩm này không thể...
  • / ik´sepʃənəbl /, Tính từ: có thể bị phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable...
  • / 'ædikwətli /, Phó từ: tương xứng, thích đáng, thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, abundantly , acceptably...
  • Phó từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ, unacceptably low standards, những tiêu chuẩn thấp không thể chấp nhận được,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • / ək'septəns /, Danh từ: sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top