Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to bay” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng nghĩa: noun, a strict religious upbringing, một sự dạy dỗ tôn giáo nghiêm khắc,...
  • Danh từ: (toán học) vành con, vành con, null subring, vành con không
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
"
  • Thành Ngữ:, to fetch down, (như) to bring down ( (xem) bring)
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • / heə /, Danh từ: tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), Cấu trúc từ: against the hair, both of a hair, to bring somebody's gray hairs to the grave, to bring...
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • Thành Ngữ:, to bring into focus ; to bring to a focus, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
  • Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, linking , bringing together , connecting
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • Thành Ngữ:, to bring ( drive ) to bay, dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his senses, bring
  • Thành Ngữ:, to produce ( bring in , render , surrender to ) one's bail, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
  • / ´ba:skitful /, danh từ, rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy), to bring home a basketful of potatoes, mang về nhà một rổ khoai
  • / i´fektju¸eit /, Ngoại động từ: thực hiện, đem lại, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , generate , induce , ingenerate , lead to ,...
  • Thành Ngữ:, to bring somebody's gray hairs to the grave, o bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top