Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity...
  • Danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately: sự mới tới; người mới tới,
  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
  • / ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness...
"
  • / ´lu:dikrəsnis /, danh từ, tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness...
  • thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công ty tín dụng thương mại, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại,...
  • / 'fɑ:sikæliti /, danh từ, tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness...
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,
  • / 'kɔmidou /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones: (y học) mụn trứng cá,
  • / ´droulnis /, danh từ, tính khôi hài, tính hề, tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , farcicality , funniness , humorousness...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / in´vi:glmənt /, danh từ, sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , come-on , enticement , inducement , invitation , seduction ,...
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top