Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • thì quá khứ của misbecome,
  • / kəˈmɜː(r)ʃ(ə)li /, Phó từ: về phương diện thương mại, these commodities are commercially applauded, những hàng hoá này được nồng nhiệt hoan nghênh về mặt thương mại
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • tổng thu nhập, statutory total income, tổng thu nhập pháp định
  • Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • thu nhập kinh doanh, net operating income, thu nhập kinh doanh tịnh
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • viết tắt, lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân ( national income),
  • Thành Ngữ:, to become food for worms, chết, đi ngủ với giun
  • Idioms: to be welcomed in great state, Được tiếp đón long trọng
  • / mə¸nɔpə´listik /, Kinh tế: chuyên mại, độc chiếm, độc quyền, monopolistic competition, cạnh tranh độc quyền, monopolistic competition, cạnh tranh mua độc quyền, monopolistic competition,...
  • Danh từ: công ty đầu tư, Kinh tế: công ty đầu tư, diversified investment company, công ty đầu tư đa dạng, income investment company, công ty đầu tư kiếm...
  • lỗ đỉnh cu-pôn, lỗ đỉnh cupôn,
  • Thành Ngữ:, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top