Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cortege” Tìm theo Từ | Cụm từ (125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, cottage industry, nghề thủ công
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • Toán & tin: cotg; đối tiếp xúc, arc cotagent, accotg
  • Toán & tin: tiếp liên, tiếp cận, mean square contigence, (thống kê ) tiếp liên bình phương trung bình
"
  • Tính từ: (thuộc) thần học, theologic argument, một lý lẽ thần học, a theologic college, một trường thần học
  • viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education),
  • Thành Ngữ:, cottage cheese, phó mát làm từ sữa đã gạn kem
  • Thành Ngữ:, the love in a cottage, ái tình và nước lã
  • / si´kwestəd /, tính từ, Ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, a sequestered life, đời sống ẩn dật, sequestered cottage, ngôi nhà tranh hẻo lánh
  • / ¸sekri´tɛəriəl /, tính từ, (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư, (thuộc) bộ trưởng, secretarial staff, nhân viên thư ký, secretarial colleges, trường thư ký
  • / ´kɔ:teks /, Danh từ, số nhiều .cortices: ( số nhiều) vỏ, (giải phẫu) vỏ não, Kỹ thuật chung: vỏ, Kinh tế: vỏ, vỏ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • / ´red¸brik /, Tính từ: mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn), redbrick colleges, những trường cao đẳng cuối thế kỷ trước,...
  • danh từ đám rước lễ,
  • Danh từ: Đám rước lễ; đám tang, Đoàn tuỳ tùng,
  • / ´pɔ:tidʒ /, Danh từ: tiền chuyên chở hàng hoá, sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải,...
  • / 'kɔlidʤ /, Danh từ: trường đại học, trường cao đẳng, ban; học viện, trường đại học nội trú, trường chuyên nghiệp, Đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, (từ lóng) trại...
  • tiếng thở khò khè,
  • / kɔ:'sɑ:ʒ /, Danh từ: vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoá hoa gài ở ngực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top