Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drive back” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • Danh từ: sự chạy thử (chiếc xe định mua..), Ngoại động từ .drove, .driven: cho (xe) chạy thử, sự lái thử nghiệm xe hơi,
  • / ¸ouvə´draiv /, Ngoại động từ .overdrove; .overdriven: Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa), Danh từ: hệ thống tăng tốc,
  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
"
  • cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven pile ), khả năng chịu lực của cọc đóng, capacity of driven pile, khả năng chịu lực...
  • cấu thanh răng, cơ cấu truyền động thanh răng, thanh răng, rack and pinion drive, điều khiển bằng bánh khía thanh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng...
  • như tractor-driver,
  • người lái xe tắc xi, như taxi-driver,
  • Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc
  • cần siết, flexible (drive) handle, cần siết mềm
  • Thời quá khứ của .drive: Danh từ: Đàn súc vật đang được lùa đi, Đám đông; đoàn người đang đi, (kỹ...
  • máy ép thủy lực, máy nén thủy lực, Địa chất: máy ép thủy lực, engine-driven hydraulic press, máy ép thủy lực dẫn động
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • / 'skru:,draivə /, Danh từ: cái tua vít, Ô tô: tuốc nơ vít, Kỹ thuật chung: chìa vặn, dụng cụ vặn vít, angle screwdriver,...
  • dẫn động bằng động cơ, dẫn động bằng động cơ, motor driven fan, quạt dẫn động bằng động cơ, motor driven system, hệ dẫn động bằng động cơ, motor driven table, bàn dẫn động bằng động cơ
  • ổ băng, thiết bị kéo băng, ổ đĩa băng, hộc băng, ổ cần căng băng, thiết bị băng, magnetic tape drive, ổ băng từ, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng liên tục, streaming tape...
  • đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive (fdd), ổ đĩa cố định, fixed disk formatting, sự định dạng đĩa cố định,...
  • Thành Ngữ:, to drive back, d?y lùi ( (nghia den) & (nghia bóng))
  • máy cán đường, hồ lô cán đường, máy lăn đường, petrol-driven road roller, máy lăn đường dùng xăng, pneumatic-tyred road roller, máy lăn đường kiểu bánh hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top