Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drive back” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to drive in, dóng vào
  • Thành Ngữ:, to drive a quill, (đùa cợt) làm nghề viết văn
  • Thành Ngữ:, to drive on, lôi kéo, kéo di
  • Thành Ngữ:, to drive along, du?i, xua du?i
  • phản chiếu, disk mirroring, sự phản chiếu đĩa, drive mirroring, sự phản chiếu đĩa
  • / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • hộp băng từ, cartridge tape drive module, bộ phận hộp băng từ
  • Thành Ngữ:, to drive a hard bargain, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
  • Thành Ngữ:, to drive through, d?n qua, ch?c qua, dâm qua, xuyên qua
  • Thành Ngữ:, to drive down, dánh xe dua (ai) v? nông thôn
  • Thành Ngữ:, to drive sth into sb's head, o drum sth into sb's head
  • đai dẫn động, đai truyền động, toothed drive belt, đai dẫn động có răng
  • Thành Ngữ:, to drive sb to drink, làm cho ai bu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u
  • / ´bɛə¸bæk /, Tính từ & phó từ: không có yên (ngựa), to ride bareback, cưỡi ngựa không yên
  • Thành Ngữ:, to drive sth home ( to sb ), nh?n m?nh cho ai hi?u
  • Thành Ngữ:, to drive sth home to sb, nhấn mạnh điều gì cho ai hiểu rõ
  • Thành Ngữ:, to drive away, du?i di, xua du?i
  • Thành Ngữ:, to drive up, kéo lên, lôi lên
  • truyền động chính, dẫn động chính, lò nối vỉa chính, hệ dẫn động chính, main drive shaft, trục dẫn động chính
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top