Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drive back” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • bánh đại bậc, puli côn có nhiều bậc, puli hình côn, bánh đai nhiều bậc, bánh côn điều tốc, puli có bậc, puli côn, ròng rọc hình nón, cone pulley drive, truyền động puli côn
  • / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , f
  • ổ đĩa quang, erasable optical drive, ổ đĩa quang xóa được, writable optical drive, ổ đĩa quang ghi được
  • ổ đĩa quang, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, writable optical disk drive, ổ đĩa quang ghi được
  • thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), bộ lái thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), chương trình điều khiển thiết bị ảo, vdm ( virtualdevice metafile ), siêu tập tin thiết bị ảo, virtual device coordinate...
  • Tính từ: do người thuê lái (về một chiếc xe thuê), sự tự lái lấy, a self-drive car, do người thuê lái lấy, self-drive hire, xe cho thuê...
  • người lái xe tải, người lái xe tải hạng nặng, tài xế xe tải đường trường, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường dài, long -distance lorry driver, người lái tài xế xe tải đường trường
  • driver thiết bị,
  • all-wheel drive,
  • băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt
  • Thành Ngữ:, pure as the driven snow, h?t s?c trong tr?ng
  • Idioms: to have plenty of drive, (người)có nghị lực, cương quyết
  • ổ đĩa cứng, cd-rom hard disk drive, ổ đĩa cứng cd-rom
  • Idioms: to go for a drive, Đi chơi bằng xe
  • Idioms: to be driven ashore, bị trôi giạt vào bờ
  • điều khiển bằng lệnh, command driven method, hệ thống điều khiển bằng lệnh
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • Thành Ngữ:, as pure as the driven snow, hết sức trong trắng
  • đĩa quang xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top