Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drive back” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • bánh xích, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • , den: so, i guess that means you'll drive. eh?
  • máy xeo giấy, fourdrinier paper machine, máy xeo giấy sàng dọc, paper machine drive, hệ truyền động máy xeo giấy
  • bánh ma sát, bánh ma sát, friction wheel drive, truyền động bánh ma sát
  • / rivn /, như rive, tính từ, bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra, a family driven by ancient feuds, một gia đình tan nát vì những hận thù xưa
  • / ´sæli¸veit /, Nội động từ: tiết nước bọt, chảy nước miếng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, dribble , drivel...
  • môđem có cự ly giới hạn (thường được gọi là short-haul môđem hay line driver),
  • Thành Ngữ: ổ đĩa, ổ đĩa từ, ổ đĩa, disk drive, (vi tính) ổ dĩa
  • Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột,...
  • giá búa đóng cọc, máy đóng cọc, máy đóng cọc, floating pile drive, máy đóng cọc nổi
  • biến đổi vô cấp, biến đổi vô hạn, infinitely variable drive, truyền động biến đổi vô cấp
  • người lái xe ben, người lái xe tải, long-haul truck driver, người lái xe tải đường dài
  • bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số, bánh răng trượt, sliding gear drive, truyền động bánh răng trượt, sliding gear train, truyền động bánh răng trượt
  • máy tự đồng bộ, máy tự đồng bộ (sensyn), máy điện đồng bộ, sensyn, sensyn không tiếp xúc, power selsyn, sensyn công suất, selsyn drive, truyền động sensyn, selsyn...
  • / ¸despə´reiʃən /, Danh từ: sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to drive...
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
  • truyền động bằng curoa, truyền động dây đai, truyền cơ bằng dây trần, sự kéo bằng cuaroa, chuyền cơ bằng dây trân, dẫn động đai, truyền động đai, dẫn động đai, power transmission by belt drive, truyền...
  • / ´rʌslə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , driver , robber , thief
  • / bə´louni /, Danh từ: chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn, Từ đồng nghĩa: noun, balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top