Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Employé” Tìm theo Từ | Cụm từ (138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhân viên sứ quán,
  • số dân có việc làm, nhân khẩu lao động, dân số có công ăn việc làm,
  • đoàn thể công nhân viên, ủy ban xí nghiệp,
  • nhân viên cấp dưới,
  • tiền trợ cấp công nhân viên chức, trợ cấp công nhân viên chức,
  • tiền lương công nhân viên chức, tiền thưởng công nhân viên chức,
"
  • phần đóng góp tiền lương của nhân viên,
  • sự đánh giá, xếp loại, sát hạch công nhân viên chức,
  • báo cáo với công nhân viên chức,
  • nhân viên tạm thời,
  • nhân viên làm việc toàn thời gian,
  • người làm cho mình, người làm nghề tự do, người tự kinh doanh,
  • người làm công trả lương tuần,
  • lỗi của chủ cong trình,
  • phí tổn phúc lợi của công nhân viên chức,
  • công nhân viên có tham gia chia lời,
  • đàm phán nhiều chủ, đàm phán tập thể,
  • nhân viên dự khuyết,
  • sự mua lại xí nghiệp bởi những người làm công,
  • vốn ròng đã dùng, vốn ròng đã sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top