Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn agnail” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.954) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'rekəgnaizd /, Tính từ: Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận, Được tín nhiệm (trong kinh doanh), Từ đồng nghĩa: adjective, the recognized...
  • / 'rekəgnaiz /, như recognize,
  • / ,rekəgnaizə'biləti /, như recognizability,
  • / i´rekəgnaizəbl /, tính từ, không thể công nhận được, không thể nhận ra được,
  • / 'rekəgnaizd /, như recognized,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • / ´fiηgə¸neil /, Danh từ: móng tay, to the finger-nails, hoàn toàn
  • / ʌn´rekəg¸naizəbl /, Tính từ: không thể công nhận, không thể thừa nhận, không thể nhận ra, không thể nhận diện, không thể nhận biết được, Toán...
"
  • / ʌn´rekəg¸naizd /, Tính từ: không được công nhận, không được thừa nhận, không được chấp nhận, không được tín nhiệm (trong kinh doanh),
  • / 'rekəgnaiz /, Ngoại động từ: công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, nhận diện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu, nhận thức rõ...
  • / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence...
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / paid /, Tính từ: có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về chim..), a pied wagtail, con chim chìa voi lông đen trắng
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • / ´bɔmbæst /, Danh từ: lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence , orotundity...
  • / græn´diləkwəns /, danh từ, tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , magniloquence , orotundity , rant , turgidity
  • / ´pi:nail /, Tính từ: tác động đến dương vật,
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • / mæg'næniməsnis /, Danh từ: như magnanimity, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness ,...
  • / ʌn´skænəbl /, tính từ, không thể ngâm được (thơ ca),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top