Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn associate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách ra khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, abstract , disengage , dissociate...
  • không kết hợp, non-associative algebra, đại số không kết hợp
  • / ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accomplice , acquaintance , associate...
  • tên ký hiệu, associated notation name, tên ký hiệu kết hợp
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
  • / ¸simptə´mætik /, Tính từ: (thuộc) triệu chứng; là một triệu chứng, có tính chất triệu chứng, Từ đồng nghĩa: adjective, associated , characteristic...
  • Toán & tin: vi phân, diferential of vomume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích, associated homogeneous diferential, vi phân thuần nhất liên đới, binomial diferential, vi phân...
  • không gian địa chỉ, vùng địa chỉ, associated address space, không gian địa chỉ kết hợp, cass ( commonaddress space section ), phần không gian địa chỉ chung, common address space section (cass), phần không gian địa chỉ...
  • Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism. tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh...
  • vùng bộ nhớ, vũng nhớ, hồ chứa, asp ( auxiliarystorage pool ), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vùng bộ nhớ kết hợp, auxiliary storage pool (asp), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vũng nhớ kết...
  • / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association), trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn,
"
  • bằng tốt nghiệp cao đẳng (hai năm) - mỹ, ngành kỹ thuật - associate of science (a.s.), ngành nhân văn - associate of arts (a.a.)
  • kỹ thuật tính toán, acm ( associationfor computing machinery ), hiệp hội kỹ thuật tính toán hoa kỳ, association for computing machinery (acm), hội kỹ thuật tính toán (hoa kỳ)
  • american land title association,
  • viết tắt, tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân ( british united provident, association),
  • / ,el ti: 'ei /, viết tắt, hội quần vợt trên sân cỏ ( lawn tennis association),
  • phần tử, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), associate elements, phần tử kết hợp, attribute elements, phần tử thuộc tính, class of conjugate elements,...
  • / ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
  • / ,wai dʌblju: si: 'ei /, viết tắt, hội nữ thanh niên cơ Đốc ( young women's christian association),
  • viết tắt, hội y học anh quốc ( british medical association),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top