Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn connect” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tệp ngoài, external file connector, bộ nối tệp ngoài, external file service, dịch vụ tệp ngoài
  • Idioms: to be connected with a family, kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
  • xem connection,
  • bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • hàm điều khiển, chức năng kiểm soát, chức năng điều khiển, hàm kiểm tra, chức năng kiểm soát, call control function (ccf), chức năng điều khiển cuộc gọi, connection control function (ccf), chức năng điều...
  • đường dẫn ảo, đường ảo, virtual path identifier (vpi), ký hiệu định danh đường dẫn ảo, virtual path identifier (vpi), số hiệu đường dẫn ảo, permanent virtual path connection (pvpc), kết nối đường ảo cố...
"
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • liên thông địa phương, locally connected continuum, continum liên thông địa phương
  • định ước mạng, giao thức mạng, clnp ( connection less network protocol ), giao thức mạng không kết nối, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với.
  • nền tảng mở, open platform for secure enterprises connectivity (opsec), nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
  • kết nối chuyển mạch, sự kết nối chuyển mạch, circuit-switched connection, sự kết nối chuyển mạch
  • / ´kɔmbinətiv /, tính từ, kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connectional...
  • miền liên thông, domain of connectivity p, miền liên thông p
  • được đấu tam giác, mạch đấu tam giác, open-delta connected, mạch đấu tam giác hở
  • liên kết, liên mạng, sự liên kết mạng, sự nối mạng, internetworking software, phần mềm liên kết mạng, connection oriented internetworking (coi), nối liên mạng định...
  • nửa đối xứng, semi-symmetric connection, liên thông nửa đối xứng
  • điều khiển kết nối, connection control language (ccl), ngôn ngữ điều khiển kết nối
  • Thành Ngữ:, in that connection, về điều đó, liên quan đến điều đó
  • cáp song song, parallel cable connector, bộ nối cáp song song
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top