Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dangle” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • triangle closing, sai số khép tam giác, triangle closure , triangle closing, sai số khép tam giác đo
  • van đóng chặt, vòi chặn, van chặn, van đóng, van ngắt, emergency stop cock, van ngắt cấp cứu, right-angle stop cock, van ngắt vuông góc
  • hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • góc nêm, góc nêm, góc chêm của dao cắt (β), góc chêm, góc mài sắc, orthogonal wedge angle, góc chêm thẳng góc, tool back wedge angle, góc chêm sau của dụng cụ cắt, working back wedge angle, góc chêm sau làm việc, working...
"
  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • góc định hướng, working orientation angle, góc định hướng làm việc
  • Thành Ngữ:, on the danger list, gần chết do bạo bệnh
  • / 'dændliɳ /, xem dandle,
  • góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không
  • Idioms: to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm
  • góc trước chính của dao, góc nghiêng, zero rake angle, góc nghiêng của dao bằng không
  • / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll try to wangle a contribution out of him, tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng...
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • viết tắt, tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! nguy hiểm, ( come quick! danger),
  • Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • góc đa diện, section of a polyhedral angle, tiết diện của một góc đa diện
  • góc nhị diện, góc nhị diện, edge of a dihedral angle, cạnh của một góc nhị diện
  • hao tán điện môi, tổn thất điện môi, dielectric loss angle, góc hao tán điện môi
  • / 'leislaik /, Tính từ: giống sợi dây, (adj) dạng lưới, dạng đăngten, hình mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top