Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flimsy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gɔ:zi /, Tính từ: mỏng nhẹ như sa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, delicate , diaphanous , filmy , flimsy...
  • / ´beislis /, Tính từ: không có cơ sở, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bottomless , flimsy...
  • / ¸ʌηkən´vinsiη /, Tính từ: không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, flimsy , improbable , inconceivable , incredible...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´wi:kli /, Tính từ: một cách yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adjective, smile weakly, gượng cười, decrepit , delicate , feeble , flimsy , fragile , frail , insubstantial...
"
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • Danh từ, số nhiều .plimsolls: plimsoll line ; plimsoll 's mark (hàng hải) vạch plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu), ( số nhiều)...
  • / ´plimsəlz /, danh từ số nhiều, giày vải đế cao su rẻ tiền,
  • / 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) plimsoll, Từ...
  • / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination, ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước...
  • / ´flim¸flæmə /, danh từ, người lừa đảo,
  • / ´flim¸flæm /, danh từ, chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá, ngoại động từ, (thông tục) lừa bịp, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, bamboozle , cheat , chicane...
  • / ´flimzi /, Tính từ: mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn, Danh từ: giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài),...
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, brash , clumsy , gauche , impolitic , indelicate , maladroit , undiplomatic , untactful
  • / ´flimzinis /, danh từ, tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời, Xây dựng: tời, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top