Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inverted” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • tần số trung gian, first intermediate frequency, tần số trung gian thứ nhất, intermediate frequency (if), trung tần, tần số trung gian, intermediate frequency if, tần số trung gian-fl, intermediate-frequency stage, tầng tần số...
  • điện thế ngược, điện áp ngược, initial inverse voltage, điện áp ngược ban đầu, peak inverse voltage, điện áp ngược cực đại, peak inverse voltage, điện áp ngược đỉnh
  • nút mạng trung gian, swinn ( switchedintermediate network node ), nút mạng trung gian chuyển mạch, switched intermediate network node (swinn), nút mạng trung gian chuyển mạch
  • Danh từ, số nhiều .intermedia, intermediums: vật ở giữa, vật trung gian, phương tiện chuyển năng lượng qua không gian,
  • loại đất, intermediate type of soil, loại đất chuyển tiếp, intermediate type of soil, loại đất trung gian
  • bộ khuếch đại trung tần, máy khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại if, mạch khuếch đại trung tần, first if amplifier ( firstintermediate frequency amplifier ), bộ khuếch đại if thứ nhất, first intermediate frequency...
  • lò luyện xoay, lò quay, lò xoay, lò quay, alignment of rotary kiln, sự hiệu chỉnh lò quay, intermediate section of rotary kiln, bộ phận trung gian của lò quay, intermediate section of rotary kiln, vành trung gian của lò quay, rigidity...
  • khối chữ, khối văn bản, composed text block, khối văn bản soạn thảo, end of text block (etb), kết thúc khối văn bản, intermediate text block (bisync), khối văn bản trung gian(bisync), intermediate text block (itb), khối...
  • tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments in kind, sự thanh toán bằng hiện vật,...
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • dòng ngược, electrode inverse current, dòng ngược điện cực
  • bánh truyền tốc trung bình, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian, bánh răng trung gian, intermediate gear segment, chạc bánh răng trung gian
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
  • / ,intə'taidl /, Tính từ: phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuống, intertidal area, vùng liên triều
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
  • viết tắt, tên lửa đạn đạo tầm trung ( intermediate-range ballistic missile),
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • đáp tuyến, đường cong đáp ứng, đường cong nhạy sáng, frequency response curve, đáp tuyến tần số, intermediate frequency response curve, đáp tuyến if, nominal response curve, đáp tuyến danh định, phase frequency response...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top