Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shingle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.741) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy được tráng, giấy phủ, giấy tráng bóng, giấy in mỹ nghệ, giấy bọc, giấy tráng phấn, giấy trắng, single-coated paper, giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt)
"
  • chuyến một, chuyến một, single voyage charter, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi), single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một, single voyage charter, sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không...
  • máy doa xoáy, máy xoáy (doa) xy lanh, máy thăm dò, máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, Địa chất: máy khoan, single spindle boring machine,...
  • / di'presiηli /, Phó từ: Đáng ngại, đáng buồn, infant mortality in this province is rising depressingly, tỉ lệ tử vong của trẻ em ở tỉnh này đang gia tăng một cách đáng ngại
  • đơn tinh thể, tinh thể đơn, semiconductor single crystal, đơn tinh thể bán dẫn, single crystal growth, sự kéo đơn tinh thể, single crystal growth, sự nuôi đơn tinh thể, single crystal semiconductor, chất bán dẫn đơn...
  • một ngăn, một bước, một giai đoạn, một buồng, một bậc, một tầng, single stage amplifier, bộ khuếch đại một tầng, single stage compressor, máy nén một tầng,...
  • độ chính xác đơn, độ rõ đơn, độ chính xác, độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính...
  • Thành Ngữ:, single life, single
  • máy chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, single line switching apparatus (slsa), thiết bị chuyển mạch một đôi giây
  • dây emai, dây tráng sơn êmay, dây tráng men, single nylon enameled wire, dây tráng men bọc 1 lớp nylông
  • bộ khuếch đại kênh, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn
  • sự chải, sự quét sơn màu, sự quét, sự chải, sự làm sạch, sự rửa sạch, ice brushing, sự quét sạch băng, air brushing, sự làm sạch không khí, external brushing,...
  • tập tin thiết bị, tệp thiết bị, block device file, tập tin thiết bị khối, single device file, tập tin thiết bị đơn, single device file, tệp thiết bị đơn
  • ngân hàng xuất nhập khẩu washington, ngân hàng xuất nhập khẩu washington (của chính phủ mỹ),
  • Tính từ: một mục đích; chuyên dùng, chuyên dùng, theo nguyên lý công (máy), một mục đích, chuyên dùng, single purpose machine, máy chuyên...
  • tua bin hơi, Điện: tuabin hơi, single reheat steam turbine, tuabin hơi hồi nhiệt một cấp, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi, steam turbine power plant, nhà máy điện tuabin hơi nước,...
  • dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp
  • viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • dòng điện, electric current density, mật độ dòng điện, single phase electric current, dòng điện một pha
  • nguồn đơn, strength of single source, cường độ nguồn đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top