Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tip” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng chở hỗn hợp, hàng tạp, hàng thông thường, hàng thường, hàng thông thường, general cargo ship, tàu chở hàng tạp, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng, general cargo ship, tàu chở...
  • / ´mɔnə¸taip /, Danh từ: (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) mônôtip,
  • / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
  • / ´fi:nou¸taip /, Danh từ: (sinh vật học) phenotip; kiểu hình, kiểu ngoại cảnh/ hiện tượng, Y học: kiểu hình,
  • bộ ly hợp nhiều đĩa, khớp ly hợp nhiều đĩa, multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch, bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát
  • / ´teli¸taip /, Danh từ: máy điện báo đánh chữ, têlêtip, Ngoại động từ: gửi bằng điện báo đánh chữ, Nội động từ:...
  • / ´tipən´rʌn /, danh từ, cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid),
  • / staip /, Danh từ: (sinh vật học) cuống, chân (như) stipes, Kinh tế: chân, cuống, thân,
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • / ´mʌlti¸pɔint /, Kỹ thuật chung: đa dạng, đa điểm, nhiều điểm, nhiều vị trí, centralized multipoint facility, phương tiện đa điểm tập trung, dynamic multipoint bridging (dmb), bắc...
"
  • / ¸æntipi´nʌltimit /, như antepenult,
  • Danh từ: Đầu ngón tay, to have sth at one's finger-tips, to one's fingertips, trọn vẹn, hoàn toàn
  • tệp liên tục, tệp tuần tự, tập tin tuần tự, indexed sequential file, tệp tuần tự chỉ số hóa, linked sequential file, tập tin tuần tự liên kết
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • / 'mʌltipl /, Tính từ: nhiều, nhiều mối, phức tạp, Danh từ: (toán học) bội số, Cơ - Điện tử: bội số, nhiều nhánh,...
  • nhiều búp nhọn, nhiều chùm, multiple beam antenna, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple-beam aerial, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple beam system, hệ thống có nhiều chùm tia, multiple-beam antenna, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam...
  • tín hiệu ghép kênh, digital multiplex signal, tín hiệu ghép kênh digital, high order multiplex signal, tín hiệu ghép kênh bậc cao, sound multiplex signal, tín hiệu ghép kênh âm, telephone multiplex signal, tín hiệu ghép kênh...
  • mạch số, digital circuit multiplicating equipment, thiết bị nhân mạch số, digital circuit multiplication (dcm), ghép mạch số, digital circuit multiplication equipment (dcme), thiết bị nhân mạch số, digital circuit multiplication...
  • máy đa lệnh, máy mimd, đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top