Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tip” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mʌltipə´ziʃən /, Kỹ thuật chung: nhiều vị trí, multiposition relay, rơle nhiều vị trí, multiposition switch, chuyển mạch nhiều vị trí, multiposition switch, công tắc nhiều vị trí,...
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / ´mʌltipli¸keit /, danh từ, (một trong nhiều) bản sao, tính từ, phức tạp, được sao thành nhiều bản, hình thái từ,
  • mô tả file, sự mô tả file, sự mô tả tập tin, sự mô tả tệp, mô tả tệp, file description entry, mục mô tả file
  • liên vòm, multiple-arch bridge, cầu liên vòm, multiple-arch dam, đập liền vòm
  • bộ dồn kênh, multiplexor channel, kềnh bộ dồn kênh, multiplexor channel, kênh của bộ dồn kênh
  • nhiều dao, multiple-tool block, giá lắp nhiều dao, multiple-tool lathe, máy tiện nhiều dao, multiple-tool slide, bàn dao nhiều dao
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
  • bộ trộn kênh, đa xử lý, bộ đa công, bộ dồn kênh, bộ ghép kênh, fdm ( frequency division multiplexer ), bộ đa công chia tần số, intelligent multiplexer, bộ đa công thông...
  • / ¸ænti´proutən /, Danh từ: (vật lý) antiproton, Điện lạnh: phản proton, antiproton annihilation, hủy phản proton
  • / taip /, Danh từ: loại (người, vật), kiểu, mẫu, ( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một tầng lớp, nhóm..), (thông tục) loại, típ (người có đặc tính nào đó), chữ...
  • vệ tinh truyền thông, macsat ( multipleaccess communications satellite ), vệ tinh truyền thông đa truy cập, multiple-access communications satellite (macsat), vệ tinh truyền thông đa truy cập
  • kênh của bộ dồn kênh, kênh đa công, kênh truyền đa kênh, kênh được dồn, kênh truyền đa lộ, block multiplexer channel, kênh đa công chèn khối, byte multiplexer channel, kênh đa công chèn byte
  • bộ xử lý ghép nối, bộ xử lý giao diện, atm interface processor (aip), bộ xử lý giao diện atm, channel interface processor (cip), bộ xử lý giao diện kênh, ethernet interface processor (eip), bộ xử lý giao diện ethernet,...
  • / ´selou¸teip /, Danh từ: ( sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt), Ngoại động từ: dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì)...
  • Tính từ: nhân lên, gấp lên nhiều lần, nhóm nhân, thuộc nhân, gấp bội, nhân, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, additive and multiplicative,...
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • bộ khuếch đại tần số, máy nhân tần số, máy tạo sóng hài, bộ nhân tần, bộ nhân tần số, diode frequency multiplier, bộ nhân tần dùng đi-ốt, reactance frequency multiplier, bộ nhân tần điện kháng
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • / ¸mʌltipli´kænd /, Danh từ: (toán học) số bị nhân, Toán & tin: số bị phân, Kỹ thuật chung: số bị nhân, multiplicand...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top