Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fudge ” Tìm theo Từ | Cụm từ (103) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul , begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , soil , sully, blot , blotch , daub...
  • ngoại ngân sách, extra-budgetary accounts, chương mục ngoài ngân sách, extra-budgetary accounts, tài khoản ngoài ngân sách, extra-budgetary accounts, trương mục ngoài ngân sách,...
  • ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ
"
  • Thành Ngữ:, to owe somebody a grudge, như grudge
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • bùn cặn hoạt tính, bùn hoạt tính, cặn có hoạt tính, bùn hoạt tính, activated sludge process, phương pháp bùn cặn hoạt tính, activated sludge tank, bể bùn cặn hoạt tính, activated sludge plant, trạm (xử lý) bùn...
  • ngân sách chương trình, ngân sách kế hoạch, ngân sách-kế hoạch, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế...
  • Danh từ: kiểu bơi trơ-giơn (như) trudgen,
  • ngân sách nhà nước, ngân sách nhà nước, state budget reserves, dự trữ ngân sách nhà nước, state budget reserves, vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
  • đai ốc rudge,
  • chi phí quản lý, administration expense budget, dự toán chi phí quản lý
  • bể sinh hóa thổi khí, low pressure activated sludge basin, bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp
  • ngân sách gia đình, moderate family budget, ngân sách gia đình bậc trung
  • Thành Ngữ:, as sober as a judge, tỉnh táo, không hề say rượu
  • sự phân phối ngân sách, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
  • Thành Ngữ:, to cudgel one's brain, brain
  • / bi´grʌdʒ /, Ngoại động từ: bực bội, bực dọc, ghen tị, thèm muốn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, she begrudges...
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • phương pháp tiếp xúc, sludge contact process, phương pháp tiếp xúc bùn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top