Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Glide by” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đường lượn xuống (máy bay), đường tầm, quỹ đạo xuống, đường xuống, đường bay là (quỹ đạo cất cánh hoặc hạ cánh), glide path beam, chùm đường tầm, glide...
  • / ´neglidʒənt /, tính từ, cẩu thả, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be negligent in one's work, cẩu thả trong công việc,...
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • Toán & tin: xilic, binodal cyclide, xiclit hai nút, nodal cyclide, xiclit có nút, cycling cyclide, công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung...
  • phần quay của xe dao, bàn trượt, bàn dao, bàn dao chữ thập, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • chất phát xạ proton và hạt beta nhân tạo, tất cả các nuclide phóng xạ phát ra hạt beta hay proton được liệt kê trong lượng tối đa cơ thể có thể thẩm thấu và nồng độ tối đa nuclide phóng xạ có thể...
  • bàn trượt trên, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
"
  • như slide-rule,
  • chất phát xạ proton và hạt beta nhân tạo, tất cả các nuclide phóng xạ phát ra hạt beta hay proton được liệt kê trong lượng tối đa cơ thể có thể thẩm thấu và nồng độ tối đa nuclide phóng xạ có thể...
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • ankyliden,
  • vinyliden,
  • capryliden,
  • màng polyvinyliđen clorua,
  • điisopropyliđen axeton, đimetylheptađienon,
  • thước loga, thước tính, circular slide ruling, thước tính loga hình tròn
  • Idioms: to have a slide on the ice, Đi trượt băng
  • (gliding joint) khớp mặt ph1/ 4ng (khớp trượt).,
  • thước tính lô-ga-rit, thước loga, slide-rule dial, mặt thước loga
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top