Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glide by” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte),
  • phông byte đơn, phông một byte,
  • bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • Thành Ngữ:, by inches, nch by inch
  • /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark, and the baltic sea, to the east by poland and the czech republic, to the south by austria and...
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • kênh đa công chèn byte, kênh dồn chèn byte,
  • bộ ký tự byte kép, tập ký tự byte kép,
  • bộ ký tự byte kép, tập ký tự byte kép,
  • glixeridaza,
  • glixerin,
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
  • sơ đồ bypas, sơ đồ bypas [nhánh phụ], sơ đồ nhánh phụ,
  • thuốc đạnglixerin,
  • Thành Ngữ:, girl guide , girl scout, nữ hướng đạo
  • tải trượt, waveguide sliding load, tải trượt của ống dẫn sóng
  • / bait /, Danh từ: (máy vi tính) bai, Toán & tin: byte, nhóm 8 bit, nhóm bít, Kỹ thuật chung: bai, 8-bit byte, 8-bit byte, access...
  • (thuộc) tăng glixerit huyết,
  • (sự) tăng triglixerit huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top