Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hết” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lepəd /, Danh từ: (động vật học) con báo, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa, pardine, cheetah...
  • / hek /, Danh từ: cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá), (nói lái) địa ngục, Thán từ: (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt, what the heck !,...
  • Phó từ: Đáng ghét, trông phát ghét, the scoundrel smiles detestably, tên lưu manh cười trông phát ghét
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • / 'stræɳgl /, Ngoại động từ: siết cổ chết; bóp nghẹt, bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển của cái gì), hạn chế sự bày tỏ (tình cảm..), hạn chế sự phát biểu (ý kiến..),...
  • / ´fi:vəd /, tính từ, phát sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, burning , feverish , heated , hectic
  • Tính từ: Đáng ghét; ghê tởm, the loathful behaviour of a cheat, hành vi đáng ghét của tên lừa đảo
  • / ´heitfulnis /, danh từ, tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét, sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét,
"
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • / ¸spairouki´tousis /, Y học: bệnh spirochaeta, bệnh xoắn khuẩn, bronchopulmonary spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản, icterogenic spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn vàng da xuất...
  • liều gây chết tối thiểu (lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ra tử vong),
  • / ʌn´periʃiη /, tính từ, không hết sức khó chịu, không hết sức chịu đựng, không cực kỳ lạnh, không đáng ghét, không chết tiệt (diễn tả sự bực mình, khó chịu), không nhất thời/thoáng quá/phù...
  • / heit /, Danh từ: (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, Ngoại động từ: căm thù, căm hờn, căm ghét, (thông tục) không muốn, không thích,...
  • liều gây chết tối thiểu : lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ratử vong.,
  • Thành Ngữ: cực kỳ say đắm, nháo nhào, vắt chân lên cổ, hấp tấp, lộn ngược, he was head over heels in love with the girl next door, anh ta chết mê chết mệt cô gái hàng xóm, we ran...
  • / ´heitə /, danh từ, người căm thù, người căm ghét,
  • / ´wumən¸heitə /, danh từ, người ghét đàn bà,
  • / ´heitəbl /, tính từ, Đáng căm thù, đáng căm ghét,
  • Thành Ngữ:, there is no love lost between them, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
  • / dis´greis /, Danh từ: tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất sủng, tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top