Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heap upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.394) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skræp¸hi:p /, danh từ, Đống phế liệu, scrap-heap policy, chính sách có mới nới cũ, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • Thành Ngữ:, to hold someone cheap, khinh ai, coi thường ai
  • / ´ʃel¸maund /, như shell-heap,
  • / 'heəpin /, Danh từ: cái kẹp tóc, Từ đồng nghĩa: noun, a hairpin bend, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường), pin , bobby pin , clasp , hair clip , barrette...
  • Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • Thành Ngữ:, cheapest is the dearest, (tục ngữ) của rẻ là của ôi
"
  • Thành Ngữ:, to feel cheap, (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
  • / 'heəpi:s /, Danh từ: tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy,
  • Phó từ: rẻ, rẻ tiền, to sell cheaply one's honour, bán rẻ danh dự của mình
  • Thành Ngữ:, to make oneself cheap, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , churl...
  • đồng tiền giá rẻ (lãi suất thấp), tiền dễ vay, tiền rẻ, tiền vay lãi thấp, tín dụng giá rẻ, cheap money policy, chính sách tiền rẻ
  • / ´il¸mænəd /, Tính từ: thô lỗ, cục cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered , boorish , cheap...
  • / ´maizə /, Danh từ: người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cheapskate , churl , harpy...
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
  • đống phế liệu, Từ đồng nghĩa: noun, dump , duskheap , garbage dump , junkheap , junkpile , kitchen midden , landfill , midden , toxic waste dump
  • / ´spu:nful /, danh từ, số nhiều spoonfuls, thìa; lượng chứa trong thìa, a heaped spoonful of sugar, một thìa đường có ngọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top