Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heap upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.394) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lượng tỏa nhiệt, bức xạ nhiệt, phát nhiệt, sự phát nhiệt, sự thải nhiệt, tỏa nhiệt, sự bức xạ của nhiệt, heat emission coefficient, hệ số tỏa nhiệt, heat emission factor, hệ số tỏa nhiệt, radiation...
  • đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có trụ chống khối lớn, soild-head buttress dam, đập trụ chống đầu to, solid-headed...
  • / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình thái từ: dựa vào, cậy vào, nhờ vào, Xây dựng:...
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • Idioms: to take sth upon content, chấp thuận một điều gì không cần xem xét lại
  • / ´inkʌl¸keit /, Ngoại động từ: ( (thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí), Từ đồng nghĩa: verb, to inculcate ideas in one's mind,...
  • bulông đầu tròn, bulông đầu tròn, slotted round-head bolt, bulông đầu tròn có xẻ rãnh
  • / 'i:dn /, Danh từ: ( eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc, Từ đồng nghĩa: noun, arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la...
  • sự mất mát nhiệt, sự giải tỏa nhiệt lượng, sự giải tỏa sức phóng, sự loại bỏ nhiệt, sự thải nhiệt, thải nhiệt, condenser heat rejection, sự thải nhiệt dàn [bình] ngưng, total heat rejection, sự thải...
  • / ri´və:bə¸reit /, Ngoại động từ: dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), (từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động...
  • cơ quan đầu não, cửa hàng chính, tổng công ty, tổng thương hãng, trụ sở chính, văn phòng chính, trụ sở chính của công ty, head office address, địa chỉ trụ sở chính, location of the head office, địa điểm...
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu trúc từ: a few doors off, at death's door, to close the door upon, to lay at...
  • phương pháp giảm dư, phương pháp nới lỏng, phép tính toán có kể đến sự chùng, over-relaxation method, phương pháp giảm dư quá
  • bulông, đầu trụ, cylinder head bolt or nut, bulông và đai ốc nắp quy lát
  • / mju:z /, Danh từ: muse thần nàng thơ, ( the muse) hứng thơ; tài thơ, Nội động từ: ( + on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ( + on) ngắm, nhìn, đăm...
  • hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • triều xuống, rising tide/neap tide, triều lên/triều xuống
  • như neap, tuần nước xuống, tuần triều xuống,
  • đường rò rỉ, đường rò điện, đường rò, mạch rẽ, heat leakage path, đường rò nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top