Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heap upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.394) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • / ¸dræmə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) kịch nghệ, Từ đồng nghĩa: adjective, dramaturgical , histrionic , histrionical , theatric , theatrical , thespian
  • nhiệt trị, giá trị nhiệt, năng suất toả nhiệt, low heat value, nhiệt trị thấp, latent heat value, giá trị nhiệt ẩn, specific heat value, giá trị nhiệt dung riêng
  • Danh từ số nhiều của .trachea: như trachea,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady , intoxicated , rapturous , zestful, cheer , exhilaration , gaiety , glee , happiness , headiness...
  • trái phiếu có cuống, trái phiếu có kèm phiếu trả lãi, trái phiếu cuống, current coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hiện hành, full coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hoàn hảo
  • phép kiểm tra độ biến dạng, thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm trượt, box-type shear test, thí nghiệm cắt kiểu hộp, direct shear test, thí nghiệm cắt trực tiếp, quick shear test, thí nghiệm...
  • / ¸ouvə´hi:tid /, Kỹ thuật chung: quá nhiệt, overheated steam, hơi quá nhiệt, overheated steel, thép quá nhiệt
  • khả năng hấp thụ nhiệt hea t ko fai la head, năng suất hấp thụ nhiệt,
  • danh từ, (khảo cổ học) đống rác bếp, Từ đồng nghĩa: noun, compost heap , kitchen refuse , midden , shell mound
  • / paiə /, Danh từ: giàn thiêu (để thiêu xác), Từ đồng nghĩa: noun, bonfire , fuel , heap , suttee
  • / ´dʌηg¸hil /, Danh từ: Đống phân, Từ đồng nghĩa: noun, as proud as a cock on his dunghill, midden , refuse heap
  • / 'hæpən /, Nội động từ: xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, ( + upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, Cấu...
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • khí thắp, heavy carbureted hydrogen, khí thắp khô
  • / pri'veil /, Nội động từ: ( + against , over ) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại, thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, ( + on , upon ) khiến, thuyết phục,...
  • / ʃi:f /, Danh từ, số nhiều .sheaves: bó, lượm, thếp (lúa, hoa..), Ngoại động từ: bó thành bó, bó thành lượm (như) sheave, Toán...
  • Thành Ngữ:, glostly weapons, lý lẽ tôn giáo
  • / 'heə,paudə /, Danh từ: phấn xoa tóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top