Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IEF” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Đất nâu, những khu đất bỏ hoang, không được canh tác hoặc là khu công nghiệp, thương mại không được sử dụng. việc mở rộng hay tái phát triển các khu đất này rất phức tạp bởi độ ô nhiễm môi...
  • chất cách ly, chất cách nhiệt, vật cách ly, vật liệu cách diện, vật liệu cách điện, vật liệu cách ly, vật liệu cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, điện, vật liệu cách nhiệt, fill insulating material,...
  • tetraclo cacbon, hợp chất chứa 1 nguyên tử cacbon và 4 nguyên tử clo, được dùng rộng rãi làm nguyên liệu công nghiệp, dung môi, và trong việc sản xuất cfc. dùng làm dung môi đến khi được phát hiện là chất...
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • điều kiện thời tiết, điều kiện thời tiết, điều kiện thời tiết,
  • biểu đồ tiện nghi, biểu đồ tiện nghi nhiệt, đồ thị (các điều kiện) tiện nghi, đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt,
  • dòng đối lưu, dòng điện đối lưu, bộ chuyển mạch điều khiển, bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, cấu điều chỉnh, cấu điều khiển, luồng đối lưu, thiết bị điều chỉnh, thiết bị điều khiển,...
  • như kerchiefed,
  • như chiefdom,
  • độ sâu biến điệu, độ sâu điều biến, mức biến điệu, độ (sâu) điều biến, hệ số điều biến, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier,...
  • điều kiện lao động, điều kiện làm việc, điều kiện lao động, điều kiện lao động, môi trường công tác, normal working conditions, điều kiện làm việc bình thường
  • bảng tiến độ thi công, biểu đồ tiến bộ, tiến độ thi công (xây dựng), biểu đồ thi công, tiến độ xây dựng, tiến trình, biều đồ tiến độ công việc, biểu đồ tiến độ công việc, đồ biểu...
  • như chieftaincy,
  • chứng khoán tiết kiệm, công trái tiết kiệm, trái phiếu tiết kiệm, premium savings bond, trái phiếu tiết kiệm có thưởng
  • tủ (bảng) điều khiển, bảng điều khiển, sự thử nghiệm kiểm tra, bảng điều khiển, central control board, bảng điều khiển trung tâm, configuration control board, bảng điều khiển cấu hình, configuration control...
  • hệ thống điều khiển hồi tiếp, hệ điều khiển có hồi tiếp, hệ thống điều khiển // thông tin hồi tiếp,
  • Danh từ: Điểm nhiệt độ curi, điểm quiri, nhiệt độ triệt từ, điểm curie, nhiệt độ curie, paramagnetic curie point, điểm curie thuận từ
  • điều kiện khí hậu, điều kiện thời tiết, minimum weather conditions, điều kiện thời tiết tối thiểu
  • điều kiện hoạt động ổn định, điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định, điều kiện làm việc ổn định, trang thái làm việc ổn định,
  • điều kiện thử nghiệm, điều kiện kiểm tra, điều kiện thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top