Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IEF” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự tiếp xúc điện, công tắc điện, tiếp điểm điện, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp điểm điện
  • điện thế tiếp giáp, điện thế tiếp xúc, hiệu ứng volta, hiệu thế tiếp xúc, thế hiệu tiếp xúc, thế tiếp xúc, thế tiếp xúc, contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • / di´bri:f /, Động từ: phỏng vấn, thẩm vấn, hình thái từ:, to debrief a candidate to the presidency, phỏng vấn một ứng cử viên tổng thống, to debrief...
  • Thành Ngữ:, to the best of my belief, theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
  • nhiệt kế tiếp điểm điện, nhiệt kế tiếp xúc điện,
  • rãnh điều khiển, van điều chỉnh, van điều khiển, van điều tiết, van kiểm tra, van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối, van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối, automatic control valve, van điều chỉnh...
  • / ´seiviη /, Danh từ: sự cứu, sự tiết kiệm, ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành, Tính từ: Để cứu, tiết kiệm, trừ ra, Xây...
  • tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, change , mad money , part-time job...
  • hiệp hội tiết kiệm và cho vay, hợp tác xã tín dụng, quỹ tiết kiệm nhà ở, federal savings and loan association, hiệp hội tiết kiệm và cho vay toàn liên bang
  • hiệu ứng nhiệt điện, hiệu ứng peltier, peltier effect refrigeration, làm lạnh theo hiệu ứng peltier
  • nhiễm xạ electron, nhiễu xạ electron, sự nhiễu xạ điện tử, sự nhiễu xạ phổ electron, nhiễm xạ electron, nhiễu xạ điện tử, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ, high...
  • Danh từ: Ủy ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở hạ viện), tiểu ban đặc biệt,
  • Danh từ: thiết bị điều khiển từ xa, sự điều khiển từ xa, thao tác từ xa, sự điều chỉnh từ xa, bộ điều khiển từ xa, điều khiển (kiểm soát) từ xa, điều khiển từ...
  • sự ưu tiên chi tiêu, sự ưu tiên chi tiêu (trong công việc quản lý xí nghiệp), ưu tiên chỉ tiêu,
  • điều khoản bổ túc tiền bảo hiểm, điều khoản hiểm tiếp, điều khoản khôi phục hiệu lực,
  • tính kinh tế nhiên liệu, sự tiết kiệm nhiên liệu,
  • Danh từ: (vật lý) học điểm nhiệt độ thấp nhất mà một chất liệu chảy trong những điều kiện đặc biệt, nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót), điểm đặc...
  • tiền gởi tiết kiệm linh tinh, tiền gửi tiếp kiệm linh tinh,
  • điều chỉnh liên hệ ngược, sự kiểm soát phản lực, sự điều khiển hồi tiếp,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top