Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kết” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dấu hiệu kết thúc, nhãn kết thúc, dấu kết thúc, vạch dấu tận cùng, dấu hết,
  • / ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho, Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ, hình...
  • / loukeitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...), định vị viên, thiết bị định vị dị vật, người định vị, bộ định...
  • kết đông liên tục, sự kết đông liên tục, continuous freezing apparatus, thiết bị kết đông liên tục, continuous freezing process, quá trình kết đông liên tục
  • kết đông ban đầu, kết đông đầu tiên, initial freezing point, điểm kết đông ban đầu, initial freezing point, nhiệt độ kết đông ban đầu, initial freezing temperature, điểm kết đông ban đầu, initial freezing...
  • hết văn bản, kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản, end of text (eot), sự kết thúc văn bản, eot ( endof text ), sự kết thúc...
  • / ´fri:zə /, Danh từ: máy ướp lạnh, máy làm kem, Điện lạnh: buồng đông lạnh, ngăn kết đông, hầm kết đông, máy làm kem, Kỹ...
  • / ¸impli´keiʃən /, Danh từ: sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại,...
"
  • Thành Ngữ: kéo ra, nhổ ra, rút ra, vẽ ra, thảo ra, ngắt kết nối, ngưng kết nối, to draw out, nh? ra kéo ra, rút ra, l?y ra
  • kết cấu thép, kết cấu thép, light section steel structure, kết cấu thép tiết diện nhẹ, steel structure erector, thợ lắp ráp kết cấu thép, thin-wailed steel structure, kết cấu thép thành mỏng, welded steel structure,...
  • / 'dʤækitid /, có hai vỏ, có hai thành, có vỏ bọc, được đậy nắp, được bao, được bọc, jacketed pipe, ống được bọc vỏ, water jacketed, được bọc bằng nước
  • chìa khóa đầu ống, chìa vặn kiểu ống lồng, l handle socket wrench, chìa khóa đầu ống cán chữ l, t handle socket wrench, chìa khóa đầu ống cán chữ t
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • ký tự kết thúc, đầu cắm cuối buýt, thiết bị kết thúc, bộ phân giới, khớp nối, người kết thúc, đầu cuối, dấu kết thúc, khớp nối cuối,
  • sự két, sự chẹn họng, nghẽn, tắc, bít, sự cản, sự chắn, sự chặn, sự điều tiết, sự kẹt, sự làm tắc, sự nhồi, sự tắc, sự tiết lưu, sự tiêu âm,...
  • điểm kết đông, nhiệt độ kết đông,
  • / ´indikeit /, Ngoại động từ: chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải, hình...
  • máy kết đông, thiết bị làm lạnh, block freezing plant, máy kết đông bloc, block freezing plant, máy kết đông khối
  • hệ (thống) kết đông nhanh kiểu tấm, hệ thống kết đông nhanh kiểu tấm, thiết bị kết đông nhanh dạng tấm,
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top