Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kết” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kết đông đá nhiệt điện, máy làm đá nhiệt điện, thermoelectric ice-making apparatus (machine), máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
  • thiết bị kết đông, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • liên kết truyền đa công, liên kết truyền kênh, sự liên lạc ghép kênh,
  • máy kết đông đá nhiệt điện, máy làm đá nhiệt điện, thermoelectric ice freezer ( generator, máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
  • nhiệt độ đông kết bê tông, nhiệt độ đông kết xi măng,
  • / ´æpli¸keitə /, Danh từ: vật dùng để bôi cái gì, Ô tô: dụng cụ rắc, trét, Y học: thiết bị chuyên dùng,
  • cánh gió (của két nước), cánh tải nhiệt, cánh gió (của két nước), cánh tản nhiệt,
  • hợp kim nozenbơ, Hóa học & vật liệu: bạc niken, Kỹ thuật chung: kẽm, đồng trắng, electroplated nickel silver (epns), đồng trắng mạ điện, epns (...
  • / ´dju:pli¸keitə /, Danh từ: máy sao chép, Cơ - Điện tử: thiết bị sao chép, đồ gá chép hình, Toán & tin: (máy tính...
  • / ´waild¸kæt /, Tính từ: liều, liều lĩnh, Hóa học & vật liệu: giếng tìm kiếm (trên một vùng chưa biết), Từ đồng nghĩa:...
  • kết thúc đánh số, kết thúc quay số, hết đánh số, hết quay số,
  • khớp cầu, articulation by ball-and-socket, khớp cầu kiểu ổ bi, ball-and-socket head, đầu khớp cầu
  • Viết đậm, viết nghiêng: Xuống hàng: Mục: Liên kết ngoài: Liên kết...
  • cánh gió (của két nước), cánh tải nhiệt, cánh gió (của két nước), cánh tản nhiệt,
  • / 'kætəlɔg /, Danh từ: bản liệt kê mục lục, Ngoại động từ: phân thành mục lục, chia thành loại, ghi vào mục lục, Toán...
  • Danh từ: phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn, Y học: danh từ phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm...
  • dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông
  • / bi¸ætifi´keiʃən /, Danh từ: sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,, sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng),
  • / ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định, tính chất, thuộc tính, Ngoại động từ:...
  • (adj) có kết cấu tồi, được thiết kế tồi, được thiết kế tồi, có kết cấu tồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top