Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kết” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối chuyển, khối phát đi, khối truyền, khối truyền dẫn, end of transmission block (etb), kết thúc khối truyền (etb), end-of-transmission block, kết thúc khối truyền, end-of-transmission-block (etb), cuối khối truyền,...
  • / kwai'i:təs /, Danh từ: sự từ trần, sự chết, (từ lóng) cái chết, đòn kết liễu, phát đạn kết liễu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...), (từ mỹ,nghĩa...
  • tủ kết đông ở nhiệt độ không (-17, 8 độ c), tủ kết đông ở nhiệt độ không (-17, 8oc),
  • bộ tản nhiệt dùng dầu, két làm mát dầu, bình giải nhiệt dầu nhớt, két làm mát dùng dầu, bộ làm mát bằng dầu, bộ làm mát dầu, bộ làm mát dùng dầu, bình giảm nhiệt dầu, lỗ bôi trơn, thiết bị...
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • / 'kætərækt /, Danh từ: thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, (y học) bệnh đục nhân mắt, (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm, Y học: bệnh...
  • / i´pilədʒist /, Danh từ: người viết phần kết thúc, người viết lời bạt, người đọc phần kết, người đọc lời bạt,
  • cường độ liên kết, sức bám dính, cường độ dính kết, độ bền dính, độ dính bám, lực liên kết (kết dính),
  • hệ kết đông lỏng, máy kết đông lỏng, thiết bị kết đông lỏng,
  • hệ kết đông lỏng, máy kết đông lỏng, thiết bị kết đông lỏng,
  • thiết bị kết đông sâu, hệ kết đông sâu, máy kết đông sâu,
  • hệ kết đông lỏng, máy kết đông lỏng, thiết bị kết đông lỏng,
  • chứng khoán m, chứng khoán mỹ, trái phiếu yanki, yankee bond market, thị trường chứng khoán mỹ, yankee bond market, thị trường trái phiếu yanki
  • (thủ thuật) mở thông ruột kết xích ma, mở thông kết-kết tràng,
  • kết đông nhanh, rapid-freezing installation, hệ (thống) kết đông nhanh, rapid-freezing machine, máy kết đông nhanh, rapid-freezing plant, hệ (thống) kết đông nhanh, rapid-freezing plant, thiết bị kết đông nhanh
  • / n. ˈsɪndɪkɪt ; v. ˈsɪndɪˌkeɪt /, Danh từ: xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ viên ban đặc...
  • / prə´dʒektiη /, Tính từ: nhô ra, lồi ra, Kỹ thuật chung: đưa ra, nhô ra, lồi ra, sự lập dự án, sự lập kế hoạch, sự thiết kế, Từ...
  • kiến trúc khung, kết cấu kiểu sườn (dầm+cột), kết cấu khung, kết cấu sườn, skeleton structure building, nhà dạng kết cấu kiểu sườn (dầm+cột)
  • / ´tæp¸da:ns /, Danh từ: Điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ), Nội động từ: nhảy điệu clacket,
  • / ´kelpi /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ thần (thường) biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông, ( uc) chó kenpi (một giống chó lai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top