Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “KEE” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo quản, giữ an toàn, safekeeping (safe-keeping ), bảo quản an toàn, safekeeping (safe-keeping ), việc bảo quản an toàn, safekeeping agreement, hợp đồng bảo quản an toàn,...
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
"
  • / ´ʃɔp¸ki:pə /, Danh từ: người chủ hiệu (như) storekeeper, Kinh tế: người chủ hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, nation of shopkeepers,...
  • từ chối gatekeeper,
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • / ´haus¸ki:piη /, Danh từ: công việc quản gia, Toán & tin: housekeeping, nội dịch, Kinh tế: công việc quản lý, Từ...
  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • / skru:p /, danh từ, tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, nội động từ, kêu kèn kẹt; kêu ken két,
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • nhiệt tình,sắc sảo(keenly),
  • / 'pærəki:t /, như parakeet,
  • / lɔri´ki:t /, Danh từ: vẹt lorikeet (ở mã-lai),
  • được mạ kền, mạ niken, nickel plated sheet, tấm mạ niken, nickel plated sheet iron, tôn mạ niken
  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • / ¸hou´teljei /, như hotel-keeper, Kinh tế: chủ khách sạn,
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top