Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “KEE” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the company one keeps, giới mà người ta giao du, bạn bè bằng hữu
  • Thành Ngữ:, to keep one's cards close to one's chest, giữ kín ý định của mình
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • Thành Ngữ:, to keep a tigh hand on somebody, kh?ng ch? ai, ki?m ch? ai ch?t ch?
  • Thành Ngữ:, keep her steady !, (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!
  • Thành Ngữ:, to keep in, d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)
  • Tính từ: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...
  • Thành Ngữ:, to keep somebody waiting, làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Thành Ngữ:, to keep the wolf from the door, vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư
  • Idioms: to be quick of hearing , to have a keen sense of hearing, sáng tai, thính tai
  • Thành Ngữ:, to keep one's head ( a level head , a cool head ), gi? bình tinh, di?m tinh
  • Thành Ngữ:, to keep one's end up, kiên trì theo đuổi mục đích đến cùng, giữ vững lập trường
  • Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, brig , house of correction , keep , penitentiary...
  • Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
  • Thành Ngữ:, one chick keeps a hen busy, (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
  • Thành Ngữ:, to bear ( keep ) somebody company, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
  • Thành Ngữ:, to get ( have , keep ) under control, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
  • Thành Ngữ:, to keep the run of something, (t? m?,nghia m?) n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, n?m du?c vi?c gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top