Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “KEE” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / næn'kin /, như nankeen,
  • Thành Ngữ:, to keep somebody company, company
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • / ´gouli /, như goallkeeper,
  • sự thử độ cứng keep,
  • / ¸pælən´ki:n /, như palankeen,
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • Thành Ngữ:, to keep track of, track
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • Thành Ngữ:, to keep late hours, hour
  • Thành Ngữ:, to keep back, gi? l?i
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top